

Giá Hot mỗi ngày
Bộ lưu điện UPS APC Smart SRT3000XLI
Dòng sản phẩm |
Tower |
---|---|
Thương hiệu |
APC |
Công suất |
3000VA/ 2700W |
Thời gian lưu tối đa |
Thời gian sao lưu Ước tính thời gian chạy 900W (20 phút), 1000W (17 phút), 1300W (12 phút), 2500W (5 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ ra |
Điện áp vào 160 – 275 V , Điện áp ra 230V |
Cổng giao tiếp |
RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB |
Tần số nguồn vào |
Tần số ngõ vào 50 / 60Hz +/- 3 Hz |
Bảo hành |
36 tháng |
Kích thước |
85 x 432 x 635 mm |
Trọng lượng |
31.3 kg |
Máy chủ Dell PowerEdge T40 (Intel Xeon E-2224G/3.50GHz/8Mb/ 8Gb DDR4 3200 MHz/ 1TB/ 300W/ Tower 4U)
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Dòng CPU |
Intel Xeon |
Mã CPU |
E-2224G |
Tốc độ CPU |
3.50GHz |
Số lõi CPU |
4 Cores |
Số luồng |
4 Threads |
Bộ nhớ đệm |
8Mb |
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 CPU |
Dung lượng RAM |
32Gb (2x16Gb) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
UDIMM 64GB |
Khe cắm RAM |
4 |
Dung lượng ổ cứng |
1TB |
Số lượng khay/ Dung lượng tối đa |
Up to 3 x 3.5” cabled bays |
Hỗ trợ giao tiếp |
Sata |
RAID hỗ trợ |
Software RAID: PERC S140 |
Cạc mạng |
1 X 1GbE LOM |
Cổng kết nối |
Front ports 2 x USB 2.0 1 x USB 3.1 1 x USB 3.1 Rear ports 2 x PS2 2 x Display ports 1 x Serial 1 x Audio 2 x USB 2.0 4 x USB 3.1 |
Hệ điều hành |
DOS |
Công suất nguồn |
300W |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVDRW |
Kiểu dáng |
Tower 4U |
Thiết Bị Lưu Trữ NAS Synology DS120j
Dòng sản phẩm |
Dòng J |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
1 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Marvell Armada 3700 Dual Core 800 MHz |
Bộ nhớ |
256Mb |
Kết nối mạng |
Gigabit x1 |
Chuẩn ổ cứng |
2.5Inch và 3.5Inch |
Cổng giao tiếp |
USB 2.0 x 2, LAN Gigabit x 1 |
Kích thước |
166 mm x 71 mm x 224 mm |
Trọng lượng |
0.7 kg |
Mô tả khác |
Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt. |
Thiết Bị Lưu Trữ NAS Synology DS220J
Dòng sản phẩm |
Dòng J |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
2 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Realtek RTD1296 4-Core 1.4 GHz |
Bộ nhớ |
512Mb DDR4 |
Hỗ trợ Raid |
Raid 0,1 |
Chuẩn ổ cứng |
2.5Inch và 3.5Inch Sata/ 32TB (16 TB x 2) |
Cổng giao tiếp |
USB 3.0 x 2, LAN Gigabit x 1 |
Số lượng User |
Số User tối đa: 1024, Số kết nối đồng thời: 100 |
Kích thước |
165 mm x 100 mm x 225.5 mm |
Trọng lượng |
0.88 kg |
Mô tả khác |
Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt. Hỗ trợ 14 camera ip |
Server/ Máy chủ
Dell Poweredge R550 8×2.5″Silver 4310
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
Dell R550 8 x 2.5 Silver 4310/16Gb/ 1.2TB/ 600W/ Rack 2U |
Kiểu dáng |
Rack 2U |
Bộ VXL |
Intel® Xeon® Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (120W) DDR4-2666,CK |
Dung lượng RAM |
16GB RDIMM 3200MTs |
Dung lượng ổ cứng |
1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Ent |
Công suất nguồn |
600W PSU |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy chủ Dell PowerEdge R250 4×3.5 HP/Perc CPU E-2314, PERC H755, 16GB
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
R250 4*3.5" E-2314/16Gb/SSD 480G |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
1 x Xeon Intel Xeon E-2314 2.8GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s |
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 |
Dung lượng RAM |
16GB UDIMM, 3200MT/s, ECC |
Dung lượng ổ cứng |
480GB SSD Sats 2.5'' Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 Adapter, Low Profile |
Cạc mạng |
2 x 1 GbE LOM |
Khe cắm mở rộng |
2 PCIe slots: |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Express |
Công suất nguồn |
Cabled PSU 450W |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy chủ Dell PowerEdge R250 4×3.5 HP/Perc CPU E2334, PERC H755, 8GB
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
R250 4*3.5" E-2334G/8Gb |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
Intel Xeon E-2334 3.4Ghz turbo 4.8Ghz, 4 nhân 8 luồng |
Dung lượng RAM |
8GB DDR4 ECC UDIMM, 3200MT |
Dung lượng ổ cứng |
2TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5'' Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755, BC5720DP 1GbE LOM |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Express |
Công suất nguồn |
Cabled PSU 450W |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy Chủ Dell PowerEdge R250 – 4×3.5″ Cabled/No Perc (E-2324G)
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
R250 4*3.5" E-2324G/16Gb/SSD 480G |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
1 x Xeon Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s |
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 CPU |
Dung lượng RAM |
8GB DDR4 UDIMM, 3200MT |
Dung lượng ổ cứng |
2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5'' Cabled Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 Adapter, Low Profile |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Khe cắm mở rộng |
2 PCIe slots: |
Công suất nguồn |
Single, Cabled Power Supply, 450W |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy Chủ Dell PowerEdge R250 – 4×3.5″ Cabled/No Perc (E-2334G)
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
R250 4*3.5" E-2334G/8Gb/SSD 480G |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
1 x Xeon Intel Xeon E-2334 3.4GHz, 8M Cache, 4C/8T, Turbo (65W), 3200 MT/s |
Số lượng bộ VXL tối đa |
1 CPU |
Dung lượng RAM |
8GB DDR4 UDIMM, 3200MT |
Dung lượng ổ cứng |
2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5'' Cabled Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 Adapter, Low Profile |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Khe cắm mở rộng |
2 PCIe slots: |
Công suất nguồn |
Single, Cabled Power Supply, 450W |
Số lượng nguồn tối đa |
1 |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy chủ Dell PowerEdge R350 4×3.5″ E-2314/16Gb/Rack 1U
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
R350 4×3.5" E-2314/16Gb/HDD 2TB |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
1 x Xeon Intel Xeon E-2314 2.8GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s |
Dung lượng RAM |
16GB DDR4 UDIMM, 3200MT |
Dung lượng ổ cứng |
600GB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5'' Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Express |
Công suất nguồn |
HP PSU 600W |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy chủ Dell PowerEdge R350 8×2.5″ E-2324G/8Gb/HDD 600GB Rack 1U
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
R350 8×2.5" E-2324G/Gb/HDD 600GB |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
1 x Xeon Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s |
Dung lượng RAM |
8GB DDR4 UDIMM, 3200MT |
Dung lượng ổ cứng |
600GB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5'' Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Express |
Công suất nguồn |
HP PSU 600W |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy chủ Dell PowerEdge R450 8 x 2.5″
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
DellR450 8 x 2.5 Silver 4310 /2.1GHz/16Gb/ 1.2TB/ 600W/ Rack 1U |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
Intel Xeon Silver 4310 12C 120W 2.1GHz Processor |
Dung lượng RAM |
16GB RDIMM 3200MTs |
Dung lượng ổ cứng |
1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Ent |
Công suất nguồn |
600W PSU |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy chủ Dell PowerEdge R450 (Intel Xeon Silver 4310 /2.1GHz/18Mb/ 16Gb/ 2TB/ 600W/ Rack 1U)
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
Dell R450 Silver 4310 /2.1GHz/18Mb/ 16Gb/ 2TB/ 600W/ Rack 1U |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
Bộ VXL |
Intel Xeon Silver 4310 /2.1GHz/18Mb |
Dung lượng RAM |
16GB RDIMM 3200MTs |
Dung lượng ổ cứng |
2TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5'' Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Ent |
Công suất nguồn |
600W PSU |
Ổ quang |
DVDRW |
Máy chủ Dell PowerEdge R550 8×3.5″ (Intel Xeon Silver 4310 /2.1GHz/18Mb/ 16Gb/ 2TB/ 600W/ Rack 2U)
Dòng sản phẩm |
Dell PowerEdge |
---|---|
Thương hiệu |
Dell |
Model |
Dell R550 8 x 3.5 Silver 4310/16Gb/ 2TB/ 600W/ Rack 2U |
Kiểu dáng |
Rack 2U |
Bộ VXL |
Intel Xeon Silver 4310 /2.1GHz/18Mb |
Dung lượng RAM |
16GB RDIMM 3200MTs |
Dung lượng ổ cứng |
2TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5'' Hot-plug Hard Drive |
RAID hỗ trợ |
PERC H755 |
Cạc mạng |
BC5720DP 1GbE LOM |
Quản trị từ xa |
iDRAC9 Ent |
Công suất nguồn |
600W PSU |
Ổ quang |
DVDRW |
Storage/ Thiết Bị Lưu Trữ
Thiết bị lưu trữ NAS Synology 6 Bay DS620slim
Dòng sản phẩm |
Dòng Plus |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
6 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Intel Celeron J3355 |
Bộ nhớ |
2 GB DDR3L non-ECC SODIMM |
Chuẩn ổ cứng |
2.5″ SATA HDD, 2.5″ SATA SSD |
Cổng giao tiếp |
2 RJ-45 1GbE LAN Port, 2 USB 3.2 Gen 1 Port* |
Kích thước |
121 mm x 151 mm x 175 mm |
Trọng lượng |
1.4 kg |
Bảo hành |
2 năm |
Thiết Bị Lưu Trữ NAS Synology DS118
Dòng sản phẩm |
Dòng Value |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
1 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Realtek RTD1296 |
Bộ nhớ |
1 GB DDR4 |
Chuẩn ổ cứng |
10-bit H.265 (HEVC), MPEG-4 Part 2, MPEG-2, VC-1; |
Cổng giao tiếp |
RJ-45 1GbE LAN Port x 1, USB 3.0 Port x 2 |
Kích thước |
166 mm x 71 mm x 224 mm |
Trọng lượng |
0.7 kg |
Bảo hành |
2 năm |
Mô tả khác |
Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt. |
Thiết Bị Lưu Trữ NAS Synology DS120j
Dòng sản phẩm |
Dòng J |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
1 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Marvell Armada 3700 Dual Core 800 MHz |
Bộ nhớ |
256Mb |
Kết nối mạng |
Gigabit x1 |
Chuẩn ổ cứng |
2.5Inch và 3.5Inch |
Cổng giao tiếp |
USB 2.0 x 2, LAN Gigabit x 1 |
Kích thước |
166 mm x 71 mm x 224 mm |
Trọng lượng |
0.7 kg |
Mô tả khác |
Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt. |
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS1522+
Dòng sản phẩm |
Dòng Plus |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
5 Khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
AMD Ryzen™ R1600 dual-core (4-thread) 2.6 GHz, max. boost clock up to 3.1GHz |
Bộ nhớ RAM |
8GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB) |
Hỗ trợ Raid |
Raid 0,1,5,6,10 |
Chuẩn ổ cứng |
5 x 3.5" or 2.5" SATA HDD/SSD (drives not included)/2 x M.2 2280 NVMe SSD (drives not included) 90TB (18 TB x 5) |
Cổng giao tiếp |
USB 3.2 x 2, eSATA Port x 2, LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4 |
Số lượng User |
Số User tối đa: 1500, Số kết nối đồng thời: 2000 |
Kích thước |
166 x 230 x 223 mm |
Trọng lượng |
2.7 kg |
Bảo hành |
2 năm |
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS1621+
Dòng sản phẩm |
Dòng Plus |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
6 Khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz |
Bộ nhớ RAM |
4GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB) |
Hỗ trợ Raid |
Raid 0,1,5,6,10 |
Chuẩn ổ cứng |
2.5Inch và 3.5Inch Sata/ 108TB (18 TB x 6) |
Cổng giao tiếp |
USB 3.2 x 3, eSATA Port x 2, LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4 |
Số lượng User |
Số User tối đa: 1500, Số kết nối đồng thời: 1000 |
Kích thước |
166 x 282 x 243 mm |
Trọng lượng |
5.1 kg |
Bảo hành |
2 năm |
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS1621XS+
Dòng sản phẩm |
Dòng Plus |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
6 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Intel Xeon D-1527 |
Bộ nhớ RAM |
8 GB DDR4 ECC SODIMM |
Hỗ trợ Raid |
JBOD, RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50 |
Chuẩn ổ cứng |
Ổ cứng SATA 3,5″ |
Cổng giao tiếp |
RJ45 1GbE LAN Port : 2, RJ-45 10GbE LAN Port : 1 |
Bảo hành |
5 năm |
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS1821+
Dòng sản phẩm |
Dòng Plus |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
8 Khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz |
Bộ nhớ RAM |
4GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB) |
Hỗ trợ Raid |
Raid 0,1,5,6,10 |
Chuẩn ổ cứng |
2.5Inch và 3.5Inch Sata/ 144TB (18 TB x8) |
Cổng giao tiếp |
USB 3.2 x 4, eSATA Port x 2, LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4 |
Số lượng User |
Số User tối đa: 1500, Số kết nối đồng thời: 1000 |
Kích thước |
166 x 343 x 243 mm |
Trọng lượng |
6 kg |
Bảo hành |
2 năm |
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS1823XS+
Dòng sản phẩm |
Dòng Plus |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
8 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
AMD Ryzen V1780B 4 nhân 3,35 (cơ bản) / 3,6 (tăng áp) GHz |
Bộ nhớ RAM |
8GB DDR4 ECC SODIMM |
Hỗ trợ Raid |
Raid 0,1,5,6,10 |
Chuẩn ổ cứng |
Ổ cứng SATA 3,5″ |
Cổng giao tiếp |
2 Cổng LAN RJ-45 1GbE*, 1 Cổng LAN RJ-45 10GbE, 3 Cổng USB 3.2 Thế hệ 1*, 2 cổng eSATA |
Kích thước |
166mm x 343mm x 243mm |
Trọng lượng |
6,2kg |
Bảo hành |
5 năm |
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS220 Plus
Dòng sản phẩm |
Dòng Plus |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
2 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz |
Bộ nhớ |
2GB DDR4 onboard (expandable up to 6 GB) |
Hỗ trợ Raid |
Raid 0,1 |
Chuẩn ổ cứng |
2.5Inch và 3.5Inch Sata/ 24TB (12 TB x 2) |
Cổng giao tiếp |
USB 3.0 port x 2 ,LAN: Gigabit (RJ-45) x 1 |
Số lượng User |
Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 500 (2GB Ram) / 1500 (6GB Ram) |
Kích thước |
165 x 108 x 232.2 mm |
Trọng lượng |
1.3 kg |
Bảo hành |
2 năm |
Thiết Bị Lưu Trữ NAS Synology DS220J
Dòng sản phẩm |
Dòng J |
---|---|
Thương hiệu |
Synology |
Số khay đựng ổ cứng |
2 khay |
Ổ cứng |
Chưa có ổ cứng |
Bộ VXL |
Realtek RTD1296 4-Core 1.4 GHz |
Bộ nhớ |
512Mb DDR4 |
Hỗ trợ Raid |
Raid 0,1 |
Chuẩn ổ cứng |
2.5Inch và 3.5Inch Sata/ 32TB (16 TB x 2) |
Cổng giao tiếp |
USB 3.0 x 2, LAN Gigabit x 1 |
Số lượng User |
Số User tối đa: 1024, Số kết nối đồng thời: 100 |
Kích thước |
165 mm x 100 mm x 225.5 mm |
Trọng lượng |
0.88 kg |
Mô tả khác |
Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt. Hỗ trợ 14 camera ip |
Ổ cứng dữ liệu
Chương trình khuyến mãi
Giảm ngay 200,000 VNĐ khi mua Storage kèm ổ cứng.

Thiết bị lưu điện
Bộ lưu điện UPS APC Smart SRT3000XLI
Dòng sản phẩm |
Tower |
---|---|
Thương hiệu |
APC |
Công suất |
3000VA/ 2700W |
Thời gian lưu tối đa |
Thời gian sao lưu Ước tính thời gian chạy 900W (20 phút), 1000W (17 phút), 1300W (12 phút), 2500W (5 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ ra |
Điện áp vào 160 – 275 V , Điện áp ra 230V |
Cổng giao tiếp |
RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB |
Tần số nguồn vào |
Tần số ngõ vào 50 / 60Hz +/- 3 Hz |
Bảo hành |
36 tháng |
Kích thước |
85 x 432 x 635 mm |
Trọng lượng |
31.3 kg |
Bộ lưu điện UPS APC Smart SRT3000RMXLI
Dòng sản phẩm |
Rack |
---|---|
Thương hiệu |
APC |
Công suất |
2700W/ 3000VA |
Thời gian lưu tối đa |
Thời gian sao lưu Ước tính thời gian chạy 900W (20 phút), 1000W (17 phút), 1300W (12 phút), 2500W (5 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ ra |
Điện áp vào 160 – 275 V , Điện áp ra 230V |
Cổng giao tiếp |
RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB |
Tần số nguồn vào |
Tần số ngõ vào 50 / 60Hz +/- 3 Hz |
Bảo hành |
36 tháng |
Kích thước |
85 x 432 x 635 mm |
Trọng lượng |
31.3 kg |
Bộ lưu điện UPS APC Smart SRT5KRMXLI (5000VA/4500W)
Dòng sản phẩm |
Rack |
---|---|
Thương hiệu |
APC |
Công suất |
5000VA/ 4500W |
Thời gian lưu tối đa |
Thời gian sao lưu Ước tính thời gian chạy 900W (35 phút), 1000W (31 phút), 1300W (23 phút), 4000W (5 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ ra |
Điện áp vào 160 – 275V , Điện áp ra 230V |
Cổng giao tiếp |
RJ-45 10/100 Base-T , RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB |
Tần số nguồn vào |
Tần số ngõ vào 40 – 70 Hz (auto sensing) |
Bảo hành |
36 tháng |
Kích thước |
130 x 432 x 719 mm |
Trọng lượng |
54,43 kg |
Bộ lưu điện UPS APC Smart SRT5KXLI (5000VA 230V)
Dòng sản phẩm |
Tower |
---|---|
Thương hiệu |
APC |
Công suất |
5000VA/ 4500W |
Thời gian lưu tối đa |
Thời gian sao lưu điển hình ở 1/2 tải (min.) 11.8 phút |
Điện áp vào/ ra |
Điện áp vào 160 – 275V , Điện áp ra 230V |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối RJ45, 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Tần số nguồn vào |
Tần số ngõ vào 40 – 70 Hz (auto sensing) |
Bảo hành |
36 tháng |
Kích thước |
432 x 130 x 719 mm |
Trọng lượng |
54,43 kg |
Thiết bị quan sát
APTEK SF1042P – Switch 4 port PoE
Thương hiệu |
Aptek |
---|---|
Port |
4 port LAN Ethernet PoE, 2 port LAN Ethernet Uplink, Tổng công suất 60W (52V 1.5A), Công suất từng port : 15.4W/30W chuẩn IEEE802.3af/at |
Nguồn |
AC100 ~ 240V, 50/60HZ |
LED Indicators |
Hiển thị tình trạng kết nối của các port Lan PoE; tình trạng PoE; và nguồn điện chính |
Nút điều khiển |
Nút Extended |
Kích thước |
200mm*118mm*44mm (L*W*H) |
Trọng lượng |
1Kg |
Operation Mode |
Store and forward |
Chuẩn tương thích |
IEEE 802.3, IEEE802.3u, 802.3x, 802.3af/at |
Tính năng nâng cao |
CCTV mode, Power priority mechanism, fast and forward, MAC automatic learning and aging, IEEE802.3X Full-duplex and mode and back pressure for Half-duplex mode |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: -10° ~ 55°C |
Camera IP Dome 2MP HIKVISION DS-2CD1123G0E-I(L)
Thương hiệu |
Hikvision |
---|---|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch CMOS |
Chuẩn nén hình ảnh |
H265/H.264 |
Độ phân giải camera ip |
1920×1080@20fps. – Ống kính: 4mm/ 2.8mm/ 6mm |
Tầm quan sát hồng ngoại |
30 mét |
Độ nhạy sáng |
Màu 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Hỗ trợ dịch vụ |
Hik-Connect |
Tính năng thông minh |
Phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo |
Tiêu chuẩn chống bụi nước |
IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời) |
Tiêu chuẩn chống va đập |
IK10. – Mặt trước: Kim loại |
Mặt sau và chân đế |
Nhựa |
Nguồn cấp |
DC12V & PoE |
Camera IP thân trụ 2MP HIKVISION DS-2CD1023G0E-I(L)
Thương hiệu |
Hikvision |
---|---|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch CMOS |
Chuẩn nén hình ảnh |
H265/H.264 |
Độ phân giải camera ip |
1920×1080@20fps. |
Ống kính |
4mm/ 2.8mm/ 6mm |
Tầm quan sát hồng ngoại |
30 mét |
Độ nhạy sáng |
Màu 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Hỗ trợ dịch vụ |
Hik-Connect |
Tính năng thông minh |
Phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo |
Tiêu chuẩn chống bụi nước |
IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời) |
Mặt trước |
Kim loại |
Mặt sau và chân đế |
Nhựa |
Nguồn cấp |
DC12V & PoE |
Cáp mạng Cat5e UTP 4pair Comscope chính hãng
Thương hiệu |
Comscope |
---|---|
Điện dung |
5,6 nF / 100m |
Hỗ trợ |
chuẩn Gigabit Ethernet |
Xác minh độc lập |
ETL SEMKO |
Độ dày lõi |
24AWG, rắn |
Trở kháng |
100 ohms +/- 15%, 1 MHz đến 200 MHz |
Điện trở dây dẫn |
tối đa 9,38 ohms / 100m |
Điện áp |
300VAC hoặc VDC |
Độ trễ truyền |
tối đa 538 ns / 100 m. @ 100 MHz |
Uốn cong |
4 lần đường kính cáp |
Vỏ cách nhiệt |
polyethylene, 0,008 inch |
Vỏ bọc |
0,015 inch, PVC |
Nhiệt độ làm việc |
-20 ° C-60 ° C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C – 80°C |
Dây dẫn bằng đồng đặc có đường kính lõi |
24 AWG |
Ổ cứng Western Digital Purple Purple 4TB 3.5″ SATA 3 64MB Cache 5400RPM (WD42PURZ)

Microsoft Accessories
Personalize your Surface Pro with Microsoft branded accessories. In the presence of many colors for every taste.



APTEK SF1042P – Switch 4 port PoE
Thương hiệu |
Aptek |
---|---|
Port |
4 port LAN Ethernet PoE, 2 port LAN Ethernet Uplink, Tổng công suất 60W (52V 1.5A), Công suất từng port : 15.4W/30W chuẩn IEEE802.3af/at |
Nguồn |
AC100 ~ 240V, 50/60HZ |
LED Indicators |
Hiển thị tình trạng kết nối của các port Lan PoE; tình trạng PoE; và nguồn điện chính |
Nút điều khiển |
Nút Extended |
Kích thước |
200mm*118mm*44mm (L*W*H) |
Trọng lượng |
1Kg |
Operation Mode |
Store and forward |
Chuẩn tương thích |
IEEE 802.3, IEEE802.3u, 802.3x, 802.3af/at |
Tính năng nâng cao |
CCTV mode, Power priority mechanism, fast and forward, MAC automatic learning and aging, IEEE802.3X Full-duplex and mode and back pressure for Half-duplex mode |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: -10° ~ 55°C |
Bộ lưu điện UPS APC Smart SRT3000XLI
Dòng sản phẩm |
Tower |
---|---|
Thương hiệu |
APC |
Công suất |
3000VA/ 2700W |
Thời gian lưu tối đa |
Thời gian sao lưu Ước tính thời gian chạy 900W (20 phút), 1000W (17 phút), 1300W (12 phút), 2500W (5 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ ra |
Điện áp vào 160 – 275 V , Điện áp ra 230V |
Cổng giao tiếp |
RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB |
Tần số nguồn vào |
Tần số ngõ vào 50 / 60Hz +/- 3 Hz |
Bảo hành |
36 tháng |
Kích thước |
85 x 432 x 635 mm |
Trọng lượng |
31.3 kg |
Sản phẩm bạn vừa xem
Tin tức
Best Gaming Laptop Models
At solmen va esser necessi far uniform grammatica, pronunciation e plu sommun paroles…
How to choose a HI-FI stereo system
Nullam dictum felis eu pede mollis pretium. Integer tincidunt. Cras dapibus. Vivamus elementum semper nisi…
Logitech POP Keys
Maecenas nec odio et ante tincidunt tempus. Donec vitae sapien ut libero venenatis faucibus. Nullam quis ante. Etiam sit amet orci…
Cameras for Street Photography
Công ty TNHH Giải Pháp ISA
Thành lập và phát triển gần 10 năm qua. Chúng tôi trải nghiệm và từng bước phát triển lớn mạnh từ thời điểm KHỞI NGHIỆP máu lửa, khó khăn, đầy thử thách đến giai đoạn vận hành PHÁT TRIỂN ỔN ĐỊNH và BỀN VỮNG như hiện nay.
ISA tự hào đem lại dịch vụ, giải pháp CNTT chất lượng, uy tín và công nghệ hàng đầu cho quý Khách Hàng. Sự an tâm và tin tưởng đến đội ngũ nhân viên ISA của Khách Hàng là động lực và niềm tin để chúng ta phát triển vươn mình ra biển lớn và hội nhập Quốc Tế.
Giới thiệu công ty
Tên đầy đủ: CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ISA
Tên viết tắt: ISA Solutions
Internet – System – Application
Đây cũng là ba yếu tốt cốt lõi và nền tảng được ISA Solutions đặt làm trọng tâm trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ.
Logo của ISA Solutions bắt nguồn từ tên công ty và là hỉnh ảnh chữ ISA nằm ngang gắn liền với Slogan công ty: SPEED – SAFETY – SECURITY phía bên dưới. Đây là sử khẳng định của chúng tôi về những giá trị cốt lõi phát triển luôn gắn liền với cam kết về lợi ích dành cho khách hàng.